Sự kiện
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Robot giáo dục thông minh: Giải pháp mới trong dạy và học tiếng Anh

Với mong muốn tạo ra một công cụ hỗ trợ giảng dạy tiếng Anh thân thiện, hiệu quả và dễ tiếp cận trong các trường Tiểu học, nhóm nghiên cứu thuộc Học viện Kỹ thuật Quân sự, do Đại tá, Tiến sỹ Lê Đình Sơn làm chủ nhiệm, cùng các cộng sự gồm Thạc sỹ Trịnh Đức Hiếu, Thạc sỹ Bùi Quốc Dũng và Kỹ sư Nguyễn Trung Thành, đã phát triển công trình “Robot thông minh hình dáng giống người hỗ trợ dạy và học tiếng Anh”. Đây là một trong những công trình tiêu biểu đoạt giải Nhì tại Giải thưởng Sáng tạo Khoa học Công nghệ Việt Nam năm 2024, được đánh giá có tính ứng dụng thực tiễn cao.

*Hiệu quả ứng dụng thực tiễn

Tiến sỹ Lê Đình Sơn cho biết, robot giáo dục thông minh được thiết kế với hình dáng tương tự con người, có khả năng giao tiếp bằng lời nói, biểu cảm khuôn mặt, phát âm tiếng Anh chuẩn, nhận diện học sinh và thực hiện các hành động tương tác trong lớp học. Công trình được xây dựng nhằm hỗ trợ giảng dạy tiếng Anh ở bậc Tiểu học, đặc biệt tại các trường thiếu giáo viên hoặc khu vực khó khăn.

Robot có chiều cao 127cm, trọng lượng khoảng 40kg, cấu tạo gồm phần đầu, tay, thân và đế di chuyển linh hoạt. Thiết bị tích hợp dữ liệu học liệu bám sát chương trình giảng dạy của Bộ Giáo dục và Đào tạo, có thể thực hiện các thao tác như giới thiệu bài học, đặt câu hỏi, luyện từ vựng, kiểm tra phát âm, tổ chức trò chơi và đánh giá mức độ hiểu bài. Nhờ đó, lớp học trở nên sinh động, học sinh chủ động hơn trong việc tiếp thu kiến thức và rèn luyện kỹ năng giao tiếp.

Công trình đã được thử nghiệm tại một số trường tiểu học như Nghĩa Tân, Ngôi Sao (Hà Nội), Đức Xuân (Bắc Kạn)… Kết quả ghi nhận sự quan tâm tích cực từ giáo viên và học sinh. Giáo viên đánh giá robot giúp tiết kiệm thời gian giảng bài, hỗ trợ kiểm tra nhanh và tạo hứng thú học tập cho học sinh. Học sinh có xu hướng chủ động tương tác, không còn rụt rè khi thực hành tiếng Anh với robot, đặc biệt trong phát âm và đối thoại cơ bản.

Bên cạnh khả năng ghi nhớ giọng nói và dữ liệu học sinh, robot cũng có thể tùy biến theo từng trình độ, giúp cá nhân hóa việc học. Cấu trúc phần mềm và phần cứng của thiết bị đều được xây dựng theo hướng mở, có thể tích hợp thêm nội dung khác như Toán học, Khoa học, Kỹ năng sống… Ngoài ra, robot còn đóng vai trò như một thư viện thông minh di động, giúp học sinh truy cập thông tin, ôn luyện bài giảng tại nhà hoặc trên lớp.

Không chỉ giới hạn trong lĩnh vực giáo dục, nhóm nghiên cứu đã thử nghiệm khả năng mở rộng ứng dụng sang các lĩnh vực như du lịch, hành chính công, chăm sóc người cao tuổi, hướng dẫn tại sân bay hoặc hỗ trợ trong các trung tâm dịch vụ. Nhờ thiết kế thân thiện và khả năng tương tác tự nhiên, sản phẩm dễ dàng thích ứng với các môi trường khác nhau.

Việc sản phẩm được thiết kế linh hoạt, dễ cập nhật và thay đổi nội dung cũng tạo điều kiện thuận lợi để triển khai mở rộng. Trong thời gian tới, nhóm thực hiện dự kiến tiếp tục nâng cấp khả năng hiểu ngôn ngữ, phản hồi tình huống, đồng thời giảm kích thước và tối ưu chi phí sản xuất để robot có thể phổ biến rộng rãi tại các trường học trên cả nước.

*Chính sách hỗ trợ và định hướng phát triển lâu dài

Theo chia sẻ từ nhóm nghiên cứu, việc triển khai thành công công trình robot giáo dục không chỉ đến từ năng lực kỹ thuật, mà còn nhờ vào cơ chế chính sách phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động khoa học công nghệ được gắn kết với nhu cầu thực tiễn. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 được xem là bước ngoặt quan trọng. Nghị quyết này đã khẳng định rõ vai trò then chốt của khoa học và công nghệ trong phát triển đất nước, đồng thời mở ra những định hướng cụ thể để các nhà nghiên cứu có thể tiếp cận chính sách, nguồn lực và cơ chế triển khai công trình vào thực tế.

Nhóm nghiên cứu cho rằng, nhờ vào các nội dung cụ thể trong Nghị quyết số 57, việc tiếp cận các chương trình hỗ trợ nghiên cứu trở nên dễ dàng hơn. Các quy định về đặt hàng sản phẩm khoa học, ưu tiên chuyển giao công nghệ, hỗ trợ thiết bị, và đặc biệt là thử nghiệm sản phẩm tại các cơ sở giáo dục đã giúp công trình sớm được ứng dụng trong thực tế. Trước đây, những sản phẩm nghiên cứu thường dừng lại ở giai đoạn mô hình, chưa có cơ hội đến gần với người sử dụng. Nhưng với tinh thần của Nghị quyết số 57, các sáng kiến đã có “đường đi” rõ ràng hơn để đến với cuộc sống.

Từ nền tảng chính sách đó, nhóm thực hiện tiếp tục định hướng mở rộng phát triển sản phẩm theo hướng thân thiện với người dùng, tối ưu hóa chi phí sản xuất và tích hợp thêm các tính năng mới. Mục tiêu lâu dài là xây dựng một hệ sinh thái giáo dục thông minh, trong đó robot không chỉ là trợ giảng mà còn là người đồng hành học tập, kết nối với hệ thống học liệu số, nền tảng học trực tuyến và các phần mềm quản lý học sinh. Nhờ vậy, học sinh có thể học tập linh hoạt tại lớp hoặc tại nhà, còn giáo viên thì có thêm công cụ hiệu quả để tổ chức lớp học hiện đại.

Ngoài ra, nhóm nghiên cứu cũng mong muốn được tiếp tục đồng hành cùng các chương trình hỗ trợ đổi mới sáng tạo cấp quốc gia, kết nối với doanh nghiệp sản xuất thiết bị giáo dục trong và ngoài nước, để sản phẩm có thể phổ biến rộng rãi, đặc biệt tại các địa phương còn thiếu điều kiện về giáo viên tiếng Anh hoặc hạ tầng học tập hiện đại.

Sự ra đời và ứng dụng của robot giáo dục thông minh hình dáng giống người là một ví dụ cụ thể cho thấy, khi chính sách đi vào cuộc sống và các nhà khoa học được tạo điều kiện phát huy năng lực, thì sản phẩm khoa học có thể góp phần trực tiếp vào việc nâng cao chất lượng giáo dục, mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng./.

Lý Thanh Hương


Tác giả: Lý Thị Thanh Hương
Nguồn:TTXVN Copy link
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Bài viết liên quan

Nội dung đang cập nhật...