Petrovietnam giữ vị thế then chốt trong bảo đảm an ninh năng lượng và phát triển xanh
Bên lề kỳ họp thứ 10, Quốc hội khóa XV, trao đổi với PetroTimes, Đại biểu Quốc hội (ĐBQH) Phạm Đình Toản (Đoàn Hưng Yên) - Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội khẳng định, Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) không chỉ là trụ cột của nền kinh tế, đóng góp lớn cho ngân sách Nhà nước, địa phương, mà còn đang khẳng định vai trò tiên phong trong quá trình chuyển dịch năng lượng, phát triển xanh và bền vững của Việt Nam.
![]() |
| ĐBQH Phạm Đình Toản - Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội trao đổi với phóng viên PetroTimes |
PV: Thưa ông, với góc nhìn của một ĐBQH, ông đánh giá thế nào về vai trò và đóng góp của Petrovietnam đối với nền kinh tế quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế thế giới đang có nhiều biến động?
ĐBQH Phạm Đình Toản: Có thể khẳng định, Petrovietnam là một trong những doanh nghiệp trụ cột quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, không chỉ về quy mô tài sản, doanh thu, đóng góp ngân sách, mà còn ở vai trò dẫn dắt trong bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ. Trong bối cảnh kinh tế thế giới có nhiều biến động - từ căng thẳng địa chính trị, xung đột năng lượng đến xu hướng chuyển dịch xanh - Petrovietnam vẫn giữ vững vị thế doanh nghiệp chủ lực, duy trì tăng trưởng ổn định, góp phần quan trọng vào cân đối thu - chi ngân sách Nhà nước.
Petrovietnam là doanh nghiệp đóng góp ngân sách lớn nhất Việt Nam. Chỉ riêng năm 2024, nộp ngân sách toàn hệ thống Petrovietnam lên tới 165.000 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng thu quốc gia và là nguồn thu chủ lực của nhiều địa phương có hoạt động của Tập đoàn, trong đó có Hưng Yên, TP HCM, Quảng Ngãi, Cà Mau… Không chỉ dừng ở hiệu quả tài chính, Tập đoàn còn lan tỏa chuỗi giá trị kinh tế - kỹ thuật - nhân lực, tạo việc làm ổn định cho hàng chục nghìn lao động và hàng trăm doanh nghiệp vệ tinh.
Đáng chú ý, Petrovietnam đang chuyển mình mạnh mẽ từ một tập đoàn dầu khí truyền thống sang tập đoàn công nghiệp - năng lượng quốc gia - tức là không chỉ khai thác dầu khí mà còn mở rộng sang năng lượng tái tạo, LNG, hydrogen và sắp tới là điện hạt nhân. Đây là bước đi chiến lược, thể hiện tầm nhìn dài hạn, phù hợp với xu thế chuyển dịch năng lượng toàn cầu và mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 của Việt Nam.
Tôi cho rằng, trong bối cảnh hội nhập và biến động kinh tế thế giới, vai trò của Petrovietnam càng trở nên then chốt hơn bao giờ hết - vừa là “bộ đệm” ổn định kinh tế vĩ mô, vừa là “đầu tàu” đổi mới công nghệ, quản trị và là lực lượng tiên phong trong thực hiện chiến lược phát triển năng lượng bền vững của quốc gia.
PV: Petrovietnam luôn là một trong những doanh nghiệp nộp ngân sách lớn nhất cả nước. Theo ông, điều gì giúp Tập đoàn duy trì được sức bền và hiệu quả tài chính cao, đóng góp ổn định cho ngân sách Nhà nước qua các năm?
ĐBQH Phạm Đình Toản: Theo tôi, Petrovietnam duy trì vị thế là một trong những doanh nghiệp nộp ngân sách lớn nhất cả nước nhờ nền tảng quản trị vững vàng, mô hình tích hợp và chiến lược phát triển phù hợp với xu thế mới.
Trước hết, Tập đoàn sở hữu chuỗi giá trị khép kín từ thăm dò - khai thác - chế biến - phân phối - điện - khí - hóa chất đến dịch vụ kỹ thuật, giúp chủ động kiểm soát chi phí và giảm thiểu rủi ro trong từng giai đoạn. Khi thị trường dầu khí biến động, các lĩnh vực như điện, khí, đạm hay dịch vụ dầu khí tiếp tục tạo nguồn thu, bảo đảm dòng tiền ổn định cho ngân sách Nhà nước.
Bên cạnh đó, Petrovietnam đang chuyển hướng mạnh mẽ sang mô hình "tập đoàn năng lượng tích hợp", phát triển các lĩnh vực LNG, điện, năng lượng tái tạo và sắp tới là điện hạt nhân. Sự đa dạng này không chỉ giúp Tập đoàn thích ứng với quá trình chuyển dịch năng lượng toàn cầu, mà còn mở rộng không gian tăng trưởng dài hạn, tạo nguồn thu bền vững hơn.
Quan trọng hơn, Petrovietnam có năng lực quản trị và điều hành tài chính hiệu quả, thể hiện qua việc cơ cấu lại danh mục đầu tư, tiết giảm chi phí, nâng cao quản trị rủi ro và bảo đảm tiến độ các dự án trọng điểm. Nhiều năm liền, Tập đoàn chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng thu quốc gia và là nguồn thu chủ lực của nhiều địa phương.
Có thể nói, sức bền của Petrovietnam đến từ sự kết hợp giữa bản lĩnh doanh nghiệp, năng lực nội tại và cơ chế chính sách phù hợp của Nhà nước, qua đó khẳng định vai trò trụ cột của nền kinh tế, đảm bảo an ninh năng lượng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.”
PV: Ông nhìn nhận thế nào về vai trò của Petrovietnam trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, tạo nguồn thu ổn định cho các tỉnh, thành có dự án trọng điểm? Riêng đối với tỉnh Hưng Yên, Petrovietnam đã có đóng góp như thế nào?
ĐBQH Phạm Đình Toản: Có thể nói, Petrovietnam không chỉ là “đầu tàu” về kinh tế ở tầm quốc gia, mà còn là động lực phát triển mạnh mẽ cho nhiều tỉnh, thành trên cả nước, đặc biệt là những địa phương có dự án trọng điểm của Tập đoàn như TP HCM, Quảng Ngãi, Cà Mau hay Hưng Yên…
Các dự án dầu khí, điện, khí, đạm, hóa dầu của Petrovietnam đã tạo nguồn thu ngân sách bền vững, ổn định và lâu dài cho nhiều địa phương. Đơn cử, Nhà máy Lọc dầu Dung Quất ở Quảng Ngãi, Cụm Khí - Điện - Đạm Cà Mau ở Cà Mau hay Chuỗi điện - khí tại TP HCM, không chỉ đóng góp hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm cho ngân sách, mà còn tạo “hiệu ứng lan tỏa” về kinh tế - xã hội, thúc đẩy dịch vụ, thương mại, logistics và hạ tầng kỹ thuật địa phương phát triển nhanh chóng.
Điểm nổi bật là Petrovietnam không chỉ mang lại giá trị tài chính mà còn góp phần hình thành các trung tâm công nghiệp năng lượng, chuyển giao công nghệ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho vùng, đồng thời tạo việc làm cho hàng chục nghìn lao động. Nhiều địa phương từ chỗ thuần nông đã trở thành những “cực tăng trưởng mới”, có ngành công nghiệp chế biến - năng lượng làm nền tảng.
Riêng với Hưng Yên, dù không phải là trung tâm khai thác dầu khí, nhưng tỉnh đã thụ hưởng rõ nét từ hệ sinh thái năng lượng và đầu tư của Petrovietnam. Thông qua hệ thống phân phối xăng dầu của PVOIL, khí hóa lỏng của PV GAS và các dự án năng lượng trọng điểm như Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình 2, Petrovietnam đã góp phần đảm bảo nguồn năng lượng ổn định cho sản xuất công nghiệp, đặc biệt tại các khu công nghiệp lớn. Đây là yếu tố then chốt giúp Hưng Yên duy trì sức hấp dẫn đầu tư và phát triển mạnh lĩnh vực chế biến, chế tạo. Ngoài ra, việc tăng cường nguồn điện cho vùng Đồng bằng Bắc Bộ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho Hưng Yên đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa.
Bên cạnh đóng góp về kinh tế, Petrovietnam còn thể hiện rõ trách nhiệm xã hội tại các địa phương thông qua nhiều chương trình an sinh thiết thực như: xây dựng nhà tình nghĩa, trường học, hỗ trợ người nghèo… Những hoạt động đó không chỉ mang lại lợi ích vật chất mà còn lan tỏa tinh thần đổi mới, gắn kết doanh nghiệp với cộng đồng địa phương.
PV: Petrovietnam vừa qua đã đổi tên thành Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam, được Đảng, Nhà nước đặt nhiều kỳ vọng, trọng trách. Đặc biệt là được giao triển khai dự án điện hạt nhân tại Ninh Thuận - một lĩnh vực mới, có yêu cầu đặc thù và độ phức tạp cao. Ông đánh giá thế nào về vai trò, năng lực của Petrovietnam trong việc đảm nhận trọng trách này?
ĐBQH Phạm Đình Toản: Việc Petrovietnam đổi tên thành Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam thể hiện rõ tầm nhìn chiến lược của Đảng, Nhà nước khi xác định đây không chỉ là một tập đoàn dầu khí, mà còn là lực lượng nòng cốt trong toàn bộ chuỗi giá trị năng lượng quốc gia. Việc giao Petrovietnam nghiên cứu, triển khai dự án điện hạt nhân Ninh Thuận cho thấy niềm tin và kỳ vọng rất lớn, đồng thời đặt ra trách nhiệm nặng nề nhưng xứng tầm đối với Tập đoàn.
Xét về năng lực, Petrovietnam sở hữu những thế mạnh hiếm có trong nước. Trước hết là năng lực quản trị dự án phức tạp quy mô hàng tỷ USD, được kiểm chứng qua hàng chục dự án điện, lọc hóa dầu, khí và hạ tầng năng lượng. Bên cạnh đó, Tập đoàn có hệ sinh thái công nghiệp hoàn chỉnh - từ khảo sát, thiết kế, thi công, chế tạo cơ khí đến vận hành và dịch vụ kỹ thuật - có thể đáp ứng phần lớn yêu cầu về nội địa hóa cho dự án điện hạt nhân. Đây là lợi thế lớn so với nhiều doanh nghiệp trong nước khác.
Về hợp tác quốc tế, Petrovietnam có bề dày hơn 40 năm làm việc cùng các đối tác hàng đầu thế giới như Rosneft, Total Energies, Exxon Mobil, Siemens, Total E&P, Petronas, Shell, Mitsui Oil Exploration..., qua đó tích lũy được kinh nghiệm quý báu trong đàm phán, tiếp nhận công nghệ và quản trị liên danh quốc tế. Với nền tảng này, Petrovietnam hoàn toàn có thể đảm nhiệm vai trò nhà đầu tư - điều phối quốc gia, liên kết với các tập đoàn công nghệ hạt nhân uy tín để triển khai dự án theo mô hình đối tác chiến lược, tương tự như nhiều quốc gia đang phát triển khác đã áp dụng.
Trong tương lai, Petrovietnam có thể cạnh tranh sòng phẳng với doanh nghiệp quốc tế bằng năng lực tổ chức, quản trị rủi ro, huy động vốn và điều phối chuỗi cung ứng nội địa. Khi kết hợp cùng cơ chế đặc thù, chính sách hỗ trợ của Chính phủ và chương trình đào tạo nhân lực hạt nhân bài bản, Tập đoàn hoàn toàn có thể sánh ngang với các doanh nghiệp quốc tế trong vai trò nhà đầu tư, đảm bảo an toàn, hiệu quả và chủ động về công nghệ - nguồn lực cho nền năng lượng quốc gia.
![]() |
| Việc giao Petrovietnam nghiên cứu, triển khai dự án điện hạt nhân Ninh Thuận cho thấy niềm tin và kỳ vọng rất lớn của Đảng và Nhà nước, đồng thời đặt ra trách nhiệm nặng nề nhưng xứng tầm đối với Tập đoàn. |
PV: Theo ông, đâu là những khó khăn, thách thức lớn nhất và Nhà nước cần có cơ chế, chính sách gì để tạo điều kiện cho Petrovietnam triển khai hiệu quả, an toàn dự án điện hạt nhân trong thời gian tới?
ĐBQH Phạm Đình Toản: Theo tôi, khó khăn lớn nhất đối với Petrovietnam khi triển khai dự án điện hạt nhân đến từ ba khía cạnh chủ yếu: thể chế, nguồn nhân lực và năng lực kỹ thuật - công nghệ.
Trước hết, khung pháp lý cho điện hạt nhân ở Việt Nam hiện còn thiếu và chưa đồng bộ. Đây là lĩnh vực đặc thù, đòi hỏi hệ thống tiêu chuẩn an toàn, quy chuẩn kỹ thuật, cơ chế giám sát độc lập và quy trình vận hành - xử lý sự cố phải tuân thủ chặt chẽ thông lệ quốc tế. Vì vậy, mới đây Quốc hội đã thông qua Luật Năng lượng nguyên tử (sửa đổi) cùng các quy định đặc thù liên quan cho điện hạt nhân, là điều kiện tiên quyết để dự án có thể triển khai hiệu quả và an toàn trong thời gian tới.
Thứ hai, nguồn nhân lực chất lượng cao là thách thức lớn. Điện hạt nhân đòi hỏi đội ngũ kỹ sư, chuyên gia vận hành và quản lý có trình độ chuyên sâu, kinh nghiệm thực tiễn và ý thức an toàn tuyệt đối. Do đó, cần sớm có chương trình đào tạo quốc gia về năng lượng hạt nhân, kết hợp với việc cử cán bộ Petrovietnam đi đào tạo, thực tập tại các nước có kinh nghiệm như Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp, Nga.
Thứ ba, về tài chính - công nghệ, đây là dự án có tổng mức đầu tư rất lớn, thời gian thu hồi vốn dài và rủi ro cao, nên Nhà nước cần xây dựng cơ chế bảo lãnh tín dụng, chia sẻ rủi ro đầu tư, cũng như chính sách ưu đãi thuế, đất đai và bảo hiểm năng lượng hạt nhân phù hợp.
Tôi cho rằng, khi Nhà nước thiết lập hành lang pháp lý đầy đủ, đồng thời trao quyền chủ động và cơ chế đặc thù cho Petrovietnam trong huy động vốn, hợp tác quốc tế và đào tạo nhân lực, dự án điện hạt nhân hoàn toàn có thể triển khai hiệu quả, an toàn và trở thành bước ngoặt chiến lược trong quá trình chuyển dịch năng lượng quốc gia.
PV: Để các doanh nghiệp nhà nước như Petrovietnam tiếp tục phát huy vai trò chủ lực, tiên phong, đồng thời thích ứng với xu thế chuyển dịch năng lượng và phát triển xanh, theo ông, cần có những cơ chế, chính sách gì?
ĐBQH Phạm Đình Toản: Theo tôi, để khối doanh nghiệp nhà nước nói chung và Petrovietnam nói riêng tiếp tục phát huy vai trò doanh nghiệp nhà nước chủ lực, đồng thời thích ứng với xu thế chuyển dịch năng lượng và phát triển xanh, Nhà nước và Quốc hội cần sớm hoàn thiện thể chế chính sách đồng bộ, dài hạn và mang tính mở đường cho cho doanh nghiệp.
Trước hết, cần có khung pháp lý đặc thù cho doanh nghiệp năng lượng nhà nước, cho phép doanh nghiệp như Petrovietnam chủ động hơn trong đầu tư, hợp tác quốc tế, huy động vốn và quản trị doanh nghiệp theo cơ chế thị trường, nhưng vẫn bảo đảm vai trò quản lý của Nhà nước. Đặc biệt, trong các lĩnh vực mới như điện gió ngoài khơi, LNG, hydro xanh, hay điện hạt nhân, nên có cơ chế thí điểm, cho phép doanh nghiệp được thử nghiệm công nghệ, mô hình đầu tư và hợp tác với đối tác chiến lược quốc tế.
Thứ hai, cần ban hành chính sách tài chính - tín dụng xanh dành riêng cho các dự án chuyển đổi năng lượng của doanh nghiệp, bao gồm cơ chế bảo lãnh vay vốn, ưu đãi lãi suất, khấu trừ thuế carbon và quỹ đầu tư phát triển năng lượng sạch. Đây là điều kiện then chốt để các doanh nghiệp nhà nước như Petrovietnam có thể dẫn dắt tiến trình giảm phát thải và đạt mục tiêu Net Zero mà Việt Nam đã cam kết.
Thứ ba, cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành năng lượng - từ kỹ sư, chuyên gia công nghệ cho đến đội ngũ hoạch định chính sách - thông qua việc gắn kết giữa doanh nghiệp, các trường đại học và viện nghiên cứu.
Cuối cùng, cần thúc đẩy cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả minh bạch, để doanh nghiệp nhà nước như Petrovietnam vừa có không gian sáng tạo, vừa bảo đảm quản lý chặt chẽ, hiệu quả, bền vững. Nếu làm tốt điều này, doanh nghiệp nhà nước như Petrovietnam sẽ tiếp tục là lực lượng nòng cốt bảo đảm an ninh năng lượng, góp phần đưa Việt Nam phát triển kinh tế xanh, độc lập và tự chủ trong giai đoạn tới.
PV: Xin trân trọng cảm ơn ông!
Mạnh Tưởng (thực hiện)






