Top xe ô tô 4–5 chỗ giá rẻ nhất tháng 10/2025 tại Việt Nam
Thị trường ô tô Việt Nam tháng 10/2025 sôi động với nhiều mẫu xe 4–5 chỗ giá rẻ, dao động từ dưới 200 đến 500 triệu đồng. Các hãng liên tục cập nhật giá lăn bánh và ưu đãi, mang đến nhiều lựa chọn phù hợp cho cá nhân và gia đình nhỏ.
Tại sao chọn xe 4-5 chỗ giá rẻ?
Xe 4-5 chỗ giá rẻ nổi lên nhờ tính kinh tế cao. Chúng tiết kiệm nhiên liệu, dễ dàng luồn lách trong đô thị đông đúc như Hà Nội hay Sài Gòn. Hơn nữa, chi phí bảo dưỡng thấp, phù hợp với người mua lần đầu. So sánh với xe 7 chỗ, phân khúc này linh hoạt hơn cho gia đình trẻ. Ví dụ, một chiếc xe điện như Wuling Mini EV chỉ tốn khoảng 10-15 triệu đồng/năm điện, rẻ hơn xăng dầu gấp đôi.
Câu hỏi thường gặp: Liệu xe giá rẻ có bền bỉ? Câu trả lời nằm ở thương hiệu. Toyota hay Hyundai luôn dẫn đầu về độ tin cậy, trong khi VinFast mang đến công nghệ Việt.
Danh sách các mẫu xe 4-5 chỗ giá rẻ tháng 10/2025
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan về giá niêm yết và lăn bánh (ước tính tháng 10/2025, có thể thay đổi theo chính sách địa phương).
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) | Lăn bánh Hà Nội (triệu VND) | Lăn bánh TP.HCM (triệu VND) | Lăn bánh tỉnh (triệu VND) |
---|---|---|---|---|
Wuling Mini EV (cơ bản) | 189 | 210 | 205 | 195 |
VinFast VF3 (thuê pin) | 235 | 260 | 255 | 241 |
Toyota Raize (1 tông màu) | 552 | 643 | 632 | 613 |
Kia Morning AT | 356 | 400 | 396 | 377 |
Kia Sonet (cơ bản) | 455 | 520 | 510 | 490 |
Hyundai Grand i10 (Sedan AT) | 360 | 405 | 400 | 380 |
Toyota Wigo (E MT) | 360 | 405 | 400 | 380 |
Mitsubishi Attrage (MT) | 365 | 410 | 405 | 385 |
Bảng trên dựa trên dữ liệu cập nhật tháng 10/2025. Giá lăn bánh bao gồm phí trước bạ, biển số và bảo hiểm.
Wuling Mini EV: Xe điện nhỏ gọn cho đô thị
Wuling Mini EV dẫn đầu phân khúc xe điện giá rẻ với thiết kế vuông vức, dễ thương. Ra mắt tháng 6/2023, mẫu xe này nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhờ giá cạnh tranh. Phiên bản Tiêu chuẩn + Pin 120 km chỉ 189 triệu đồng, phù hợp di chuyển nội thành dưới 100 km/ngày.
Thông số kỹ thuật: Động cơ điện công suất 20 kW, pin lithium 9.3 kWh (quãng đường 120 km) hoặc 13.8 kWh (170 km). Kích thước 2.919 x 1.305 x 1.637 mm, trọng lượng nhẹ 665 kg. Nội thất đơn giản với màn hình 10 inch, hỗ trợ Apple CarPlay.
Ưu điểm: Chi phí vận hành thấp (khoảng 1.000 VND/100 km), không khí thải, dễ sạc tại nhà. Nhược điểm: Quãng đường hạn chế cho đường dài, không gian chật cho 5 người.
Ví dụ thực tế: Một tài xế Grab tại Sài Gòn tiết kiệm 30% chi phí so với xe xăng sau 6 tháng sử dụng. Hướng dẫn mua: Kiểm tra trạm sạc gần nhà, chọn gói pin thuê nếu ngân sách eo hẹp.
VinFast VF3: Tự hào xe điện Việt Nam
VinFast VF3 nổi bật với ngoại hình mạnh mẽ, đèn LED sắc nét. Giá niêm yết 235 triệu (thuê pin), lăn bánh khoảng 260 triệu tại Hà Nội. Mẫu xe này dành cho 4 chỗ, lý tưởng gia đình trẻ.
Thông số: Động cơ điện 32 kW, pin 18.6 kWh (quãng đường 210 km). Kích thước 3.190 x 1.679 x 1.622 mm. Tính năng an toàn: ABS, EBD, camera 360 độ.
Ưu điểm: Thiết kế hiện đại, bảo hành pin 10 năm, hỗ trợ sạc nhanh. Nhược điểm: Mạng lưới sạc chưa rộng khắp tỉnh lẻ.
So sánh với Wuling: VF3 vượt trội về công suất và tính năng, nhưng giá cao hơn 50 triệu. Câu hỏi: Nên mua pin hay thuê? Thuê pin tiết kiệm 80 triệu ban đầu, phù hợp người dùng đô thị.
Toyota Raize: Mini SUV đáng tin cậy
Toyota Raize được ví như "quả bom tấn" trong phân khúc mini SUV. Giá từ 552 triệu, lăn bánh 643 triệu tại Hà Nội. Mẫu xe 5 chỗ này kết hợp thiết kế thể thao và độ bền Toyota nổi tiếng.
Thông số: Động cơ 1.0L Turbo, 98 mã lực, hộp số CVT. Kích thước 3.995 x 1.695 x 1.620 mm. Tính năng: Màn hình 9 inch, Apple CarPlay, 6 túi khí.
Ưu điểm: Tiết kiệm xăng (5-6 lít/100 km), lái êm ái, giá trị bán lại cao. Nhược điểm: Không gian hàng ghế sau hơi chật.
Hướng dẫn sử dụng: Thay dầu mỗi 5.000 km để duy trì hiệu suất. So với Kia Sonet, Raize nhỉnh hơn về độ bền nhưng kém thể thao.
Kia Morning: Hatchback kinh tế hàng đầu
Kia Morning đa dạng phiên bản, từ MT 369 triệu đến GT-line 439 triệu. Lăn bánh khoảng 400-489 triệu tùy khu vực. Mẫu xe 5 chỗ này phổ biến nhờ giá phải chăng và tính năng đầy đủ.
Thông số: Động cơ 1.0L/1.25L, 67-83 mã lực, số sàn/tự động. Kích thước 3.595 x 1.595 x 1.505 mm. Tính năng: Điều hòa tự động, camera lùi.
Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, vận hành linh hoạt, bảo hành 3 năm. Nhược điểm: Động cơ yếu ở tốc độ cao.
Ví dụ: Gia đình 4 người di chuyển hàng ngày tiết kiệm 20 triệu/năm xăng dầu. Bảng so sánh phiên bản:
Phiên bản | Giá niêm yết | Động cơ | Tính năng nổi bật |
---|---|---|---|
Morning AT | 356 | 1.25L | Điều hòa cơ |
Morning Premium | 426 | 1.25L | Màn hình cảm ứng |
Morning GT-line | 439 | 1.25L | Thể thao, LED |
Kia Sonet: Crossover nhỏ gọn mạnh mẽ
Kia Sonet giá từ 455 triệu, lăn bánh 520 triệu tại Hà Nội. Mẫu xe 5 chỗ này hướng đến khách hàng trẻ với phong cách crossover.
Thông số: Động cơ 1.5L, 113 mã lực, hộp số IVT. Kích thước 4.100 x 1.800 x 1.640 mm. Tính năng: Cảnh báo va chạm, giữ làn đường.
Ưu điểm: Không gian rộng, an toàn cao, lái thú vị. Nhược điểm: Tiêu hao nhiên liệu trung bình 7 lít/100 km.
So sánh với Raize: Sonet rẻ hơn 100 triệu nhưng thua về thương hiệu.
Hyundai Grand i10: Sedan/hatchback đa năng
Hyundai Grand i10 giá 360 triệu (Sedan AT), lăn bánh 405 triệu. Phù hợp 5 chỗ, thiết kế tinh tế.
Thông số: Động cơ 1.2L, 83 mã lực, số tự động 4 cấp. Kích thước 3.995 x 1.660 x 1.505 mm (hatchback). Tính năng: Bluetooth, USB.
Ưu điểm: Giá cạnh tranh, nội thất thoải mái. Nhược điểm: Hộp số cũ kỹ.
Câu hỏi: Hatchback hay sedan? Hatchback linh hoạt hơn cho đô thị.
Toyota Wigo: Lựa chọn an toàn lâu dài
Toyota Wigo giá 360 triệu (E MT), lăn bánh 405 triệu. Mẫu xe 5 chỗ kinh tế từ Toyota.
Thông số: Động cơ 1.2L, 87 mã lực, số sàn. Kích thước 3.660 x 1.665 x 1.515 mm. Tính năng: ABS, EBD.
Ưu điểm: Độ bền cao, tiết kiệm xăng 5 lít/100 km. Nhược điểm: Thiết kế đơn giản.
Ví dụ: Sau 5 năm, Wigo giữ giá 70% giá gốc.
Mitsubishi Attrage: Sedan tiết kiệm
Mitsubishi Attrage giá 365 triệu (MT), lăn bánh 410 triệu. Sedan 5 chỗ giá rẻ.
Thông số: Động cơ 1.2L, 78 mã lực, số sàn. Kích thước 4.305 x 1.670 x 1.515 mm. Tính năng: Điều hòa, radio.
Ưu điểm: Không gian rộng, giá rẻ. Nhược điểm: Công suất thấp.
So sánh với Grand i10: Attrage dài hơn, phù hợp đường cao tốc.
Bảng so sánh chi tiết các mẫu xe
Tiêu chí | Wuling Mini EV | VinFast VF3 | Toyota Raize | Kia Morning |
---|---|---|---|---|
Giá niêm yết | 189-231 | 235-315 | 552-560 | 356-439 |
Loại nhiên liệu | Điện | Điện | Xăng | Xăng |
Quãng đường/km | 120-170 | 210 | N/A | N/A |
Công suất (mã lực) | 27 | 43 | 98 | 83 |
An toàn | Cơ bản | Nâng cao | 6 túi khí | 2 túi khí |
Bảng so sánh mở rộng cho thấy xe điện dẫn đầu về chi phí vận hành, trong khi xe xăng vượt trội đường dài.
Phân khúc xe 4-5 chỗ giá rẻ tháng 10/2025 đa dạng lựa chọn từ Wuling đến Mitsubishi. Dù xe điện hay xăng, tất cả đều mang lại giá trị cao. Hãy cân nhắc nhu cầu cá nhân để quyết định thông minh.