Nhơn Trạch 3 và 4 là cầu nối chiến lược của chuyển dịch năng lượng
“Được nhìn nhận như một ‘dự án mẫu’, Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 và 4 không chỉ mở ra chương đầu cho điện khí LNG tại Việt Nam, mà còn đặt nền móng cho cầu nối quan trọng trong tiến trình chuyển dịch năng lượng hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050”, theo chuyên gia UNOPS Hoàng Tuấn Dũng.
![]() |
| Việc khánh thành Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 và 4 sử dụng nhiên liệu LNG đầu tiên tại Việt Nam, đồng thời là dự án mở đầu của chuỗi LNG (PV GAS) to Power (PV Power) trong tiến trình chuyển dịch năng lượng của Petrovietnam mang ý nghĩa chiến lược đặc biệt. |
Với tổng mức đầu tư khoảng 1,4 tỷ USD, công suất 1.624 MW, Nhơn Trạch 3 và 4 là dự án đầu tiên của chuỗi LNG (PV GAS) to Power (PV Power) - hai đơn vị thành viên của Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam), góp phần hình thành trung tâm điện khí LNG hiện đại và tăng cường bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia trong bối cảnh Việt Nam hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Khi vận hành ổn định, cụm nhà máy dự kiến cung cấp hơn 9 tỷ kWh mỗi năm, bổ sung nguồn điện nền công suất lớn cho khu vực phía Nam, đồng thời phát huy vai trò nguồn điện linh hoạt, hỗ trợ điều độ và cân bằng hệ thống điện khi tỷ trọng năng lượng tái tạo ngày càng tăng.
Trao đổi với PetroTimes, TS Hoàng Tuấn Dũng - Tư vấn viên mảng năng lượng tái tạo của Văn phòng Dịch vụ Dự án Liên Hợp Quốc (UNOPS) nhìn nhận, trong lộ trình chuyển dịch năng lượng hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050, điện khí LNG giữ vai trò là một giải pháp chuyển tiếp quan trọng và phù hợp với điều kiện thực tiễn của Việt Nam hiện nay.
Thực tế cho thấy, nhu cầu điện của Việt Nam đang và sẽ tiếp tục tăng nhanh trong những năm tới, trong khi nguồn thủy điện đã gần chạm ngưỡng khai thác và tiềm ẩn nhiều tác động đến hệ sinh thái. Các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời dù phát triển mạnh nhưng lại có đặc tính công suất biến động theo thời tiết. Trong bối cảnh đó, điện khí, đặc biệt là từ nguồn LNG nhập khẩu được xem là nguồn bổ sung công suất nền linh hoạt, vừa giúp giảm phát thải, vừa bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia.
So với nhiệt điện than, điện khí LNG có cường độ phát thải CO₂ thấp hơn đáng kể, đồng thời có khả năng điều chỉnh tải tốt, tăng giảm công suất linh hoạt và vận hành ổn định ngay cả ở tải thấp. Chính những đặc tính này khiến điện khí LNG trở thành nguồn cân bằng phù hợp trong giai đoạn chuyển tiếp, nhất là khi Việt Nam đã cam kết không phát triển thêm các nhà máy điện than mới và hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
“Trong bối cảnh đó, việc khánh thành hai nhà máy điện LNG Nhơn Trạch 3 và 4 - dự án sử dụng nhiên liệu LNG đầu tiên tại Việt Nam, đồng thời là dự án mở đầu của chuỗi LNG (PV GAS) to Power (PV Power) trong tiến trình chuyển dịch năng lượng của Petrovietnam mang ý nghĩa chiến lược đặc biệt. Đây là những nền tảng điện khí LNG đầu tiên của cả nước, bổ sung nguồn điện có tổng công suất 1.624 MW cho khu vực phía Nam khi toàn bộ dự án hoàn thành. Không chỉ dừng lại ở việc bổ sung công suất, dự án Nhơn Trạch 3 và 4 còn đặt nền móng cho chuỗi hạ tầng LNG quốc gia, bao gồm các khâu từ nhập khẩu, lưu trữ đến phát điện”, chuyên gia UNOPS Hoàng Tuấn Dũng đánh giá.
Theo TS Hoàng Tuấn Dũng, vai trò hợp lý của điện khí Nhơn Trạch 3 và 4 chính là “cầu nối có thời hạn” của tiến trình chuyển dịch năng lượng hướng đến mục tiêu Net Zero trong tương lai. Sự xuất hiện của Nhơn Trạch 3 và 4 vì vậy không chỉ mang ý nghĩa là hai nhà máy điện khí đơn thuần, mà còn là những khởi động đầu tiên cho chuỗi cung ứng khí và cho toàn bộ hệ sinh thái điện khí LNG tại Việt Nam.
![]() |
| Chuyên gia năng lượng tái tạo UNOPS Hoàng Tuấn Dũng: Nhơn Trạch 3 và 4 chính là “cầu nối có thời hạn” của tiến trình chuyển dịch năng lượng hướng đến mục tiêu Net Zero trong tương lai. |
Dự án giúp hình thành một chuỗi cung ứng khí khép kín, từ nhập khẩu - lưu trữ - tái hóa khí đến phát điện, qua đó cho phép Việt Nam tiếp cận thị trường LNG toàn cầu thay vì phụ thuộc vào trữ lượng khí nội địa đang suy giảm. Đây cũng là tiền đề quan trọng để phát triển các trung tâm điện khí LNG khác, góp phần đa dạng hóa nguồn cung nhiên liệu và bảo đảm an ninh năng lượng trong trung và dài hạn.
Đáng chú ý, Nhơn Trạch 3 và 4 còn được nhìn nhận như một “dự án mẫu” - dự án khởi đầu cho điện khí LNG tại Việt Nam. Việc dự án đi vào vận hành sẽ giúp làm rõ nhiều vấn đề then chốt như cơ chế bảo đảm tiêu thụ điện, giá LNG, phương án cung ứng nhiên liệu LNG dài hạn cũng như vai trò hỗ trợ của Nhà nước trong giai đoạn đầu hình thành thị trường. Từ đó, dự án có thể tạo hiệu ứng lan tỏa, kích thích sự phát triển của các dự án điện khí LNG tương tự trong tương lai.
Bên cạnh vai trò mở đường về hạ tầng và thị trường, Nhơn Trạch 3 và 4 còn góp phần giảm phát thải và nâng cao tính linh hoạt của hệ thống điện. Điện khí LNG giúp bù đắp sự suy giảm của nguồn khí nội địa, giảm phụ thuộc vào than trong ngắn hạn, qua đó giảm phát thải CO₂ cũng như các chất ô nhiễm không khí như SOx, NOx và bụi mịn PM. Với khả năng điều chỉnh công suất nhanh, các nhà máy này còn đóng vai trò là nguồn điện linh hoạt, hỗ trợ tích hợp tỷ trọng ngày càng cao của các nguồn năng lượng tái tạo biến động.
Từ góc nhìn dài hạn, với định hướng giảm dần nhiên liệu hóa thạch, những tác động trên sẽ giúp điện khí LNG mà điển hình là Nhơn Trạch 3 và 4 thực sự trở thành cầu nối hiệu quả trong quá trình chuyển dịch năng lượng của Việt Nam.
Theo chia sẻ của chuyên gia UNOPS, kinh nghiệm quốc tế cũng cho thấy nhiều quốc gia đã phát triển thành công điện khí LNG. Hoa Kỳ hiện là quốc gia sản xuất điện khí lớn nhất thế giới, với sản lượng từ điện khí (bao gồm LNG và khí qua đường ống) đạt khoảng 1.689 TWh. Nhật Bản, châu Âu và Hàn Quốc là những thị trường nhập khẩu LNG lớn, trong khi Singapore có tới gần 95% sản lượng điện đến từ LNG nhập khẩu.
TS Hoàng Tuấn Dũng cho rằng, bài học thành công từ các quốc gia này nằm ở việc đa dạng hóa nguồn cung LNG, xây dựng cơ chế hợp đồng dài hạn để giảm rủi ro biến động giá, phát triển hạ tầng LNG đầy đủ và đồng bộ từ nhập khẩu, lưu trữ, tái hóa khí đến phân phối cho các nguồn điện.
Bên cạnh đó, việc xây dựng cơ chế thị trường năng lượng linh hoạt, cho phép vận hành nhà máy dựa trên tín hiệu thị trường nhằm tối ưu chi phí và hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo cũng là yếu tố then chốt. Quan trọng hơn cả, LNG cần được xác định rõ là công cụ chuyển tiếp, giúp thay thế than trong ngắn và trung hạn, đồng thời kết hợp với năng lượng tái tạo và lưu trữ năng lượng (BESS) để hướng tới mục tiêu Net Zero.
“Những bài học này là nguồn tham khảo quan trọng để Việt Nam xây dựng chiến lược LNG phù hợp, vừa bảo đảm an ninh năng lượng, vừa thúc đẩy giảm phát thải và tăng tính linh hoạt của hệ thống điện quốc gia trong giai đoạn chuyển dịch năng lượng”, chuyên gia UNOPS Hoàng Tuấn Dũng nhận định.
Phương Thảo






