|
  • :
  • :
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Năm 2025: 10 dấu mốc then chốt trong tái cấu trúc ngành năng lượng Việt Nam

Với các nghị quyết chiến lược được ban hành, Quy hoạch điện VIII được triển khai cùng loạt cơ chế then chốt điều chỉnh, năm 2025 đánh dấu giai đoạn ngành năng lượng Việt Nam bước vào quá trình tái cấu trúc sâu. Những sự kiện nổi bật trong năm cho thấy nỗ lực chuyển từ mô hình phát triển theo chiều rộng sang phát triển có kiểm soát, đặt trọng tâm vào an ninh năng lượng và tính bền vững của hệ thống.

Năm 2025 đánh dấu một bước ngoặt đặc biệt của ngành năng lượng Việt Nam. Giữa áp lực bảo đảm an ninh năng lượng, nguy cơ thiếu điện và yêu cầu hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng “0”, hệ thống năng lượng quốc gia bước vào giai đoạn “thử lửa” thực chất. Từ điện khí LNG, năng lượng tái tạo, thị trường điện đến vai trò tái định vị của Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam).

Dưới đây là 10 dấu mốc nổi bật trong năm, phác họa rõ hướng đi mới của hệ thống năng lượng quốc gia trong thập niên tới, theo ghi nhận của PetroTimes.

1. Nghị quyết 70-NQ/TW: Đặt nền tảng chiến lược mới cho an ninh năng lượng quốc gia

Việc Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 70-NQ/TW ngày 20/8/2025 về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn 2045 không chỉ tiếp nối Nghị quyết 55-NQ/TW ngày 11/2/2020, mà còn đánh dấu bước chuyển quan trọng trong tư duy hoạch định chính sách năng lượng. Lần đầu tiên, an ninh năng lượng được đặt trong tổng thể an ninh quốc gia, gắn với ổn định kinh tế vĩ mô và năng lực tự chủ chiến lược của đất nước.

Năm 2025: 10 dấu mốc then chốt trong tái cấu trúc ngành năng lượng Việt Nam
Nghị quyết 70-NQ/TW đánh dấu sự chuyển dịch quan trọng trong tư duy hoạch định chính sách năng lượng ( Ảnh minh họa)

Điểm cốt lõi của Nghị quyết 70-NQ/TW nằm ở cách tiếp cận dài hạn và tổng thể. Năng lượng không còn được nhìn thuần túy như một lĩnh vực đầu tư - kỹ thuật, mà là nền tảng cho phát triển bền vững và sức chống chịu của nền kinh tế. Cách tiếp cận này buộc các quyết định về quy hoạch, lựa chọn công nghệ và phân bổ nguồn lực phải vượt lên trên bài toán hiệu quả tài chính ngắn hạn.

Trong thực tiễn, Nghị quyết 70-NQ/TW đang tái định hình ưu tiên đầu tư, hướng dòng vốn vào các dự án nguồn điện nền, hạ tầng truyền tải và hệ thống khí - LNG, đồng thời thúc đẩy chuyển dịch năng lượng theo lộ trình kiểm soát rủi ro. Đây chính là thông điệp xuyên suốt: phát triển năng lượng xanh là cần thiết, nhưng không thể đánh đổi an ninh cung ứng và tính ổn định của hệ thống trong dài hạn.

Về dài hạn, Nghị quyết 70-NQ/TW đóng vai trò “kim chỉ nam”, giúp ngành năng lượng Việt Nam từng bước hình thành một hệ thống năng lượng hiện đại, an toàn và bền vững - nền tảng quan trọng để bảo đảm tăng trưởng kinh tế, ổn định xã hội và nâng cao vị thế quốc gia trong kỷ nguyên chuyển dịch năng lượng toàn cầu.

2. Chính phủ ban hành Chương trình hành động bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia

Ngày 13/10/2025, Chính phủ ban hành Nghị quyết 328/NQ-CP, ban hành Chương trình hành động thực hiện Nghị quyết 70-NQ/TW của Bộ Chính trị về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Đây là bước cụ thể hóa quan trọng, tạo khung hành động thống nhất để triển khai chiến lược an ninh năng lượng trong bối cảnh nhu cầu năng lượng tăng nhanh và yêu cầu chuyển dịch xanh ngày càng rõ nét.

Theo Chương trình, đến năm 2030, tổng cung năng lượng sơ cấp dự kiến đạt 150-170 triệu tấn dầu quy đổi, tổng tiêu thụ năng lượng cuối cùng khoảng 120-130 triệu tấn; tỷ lệ tiết kiệm năng lượng đạt 8-10% và mức giảm phát thải khí nhà kính từ 15-35% so với kịch bản phát triển thông thường. Chính phủ giao các bộ, ngành, địa phương xây dựng kế hoạch triển khai, tăng cường giám sát chiến lược, hoàn thiện thể chế, quy hoạch và chính sách phát triển năng lượng.

Một trọng tâm lớn của Chương trình là phát triển nguồn cung và hạ tầng năng lượng theo hướng đa dạng, ưu tiên năng lượng trong nước, giảm phụ thuộc nhập khẩu; hình thành các trung tâm công nghiệp năng lượng tích hợp khí, LNG, điện, lọc hóa dầu và năng lượng tái tạo. Đồng thời, Chương trình nhấn mạnh đổi mới công nghệ, tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải, chuyển đổi nhiên liệu và đẩy mạnh đầu tư cho khoa học - công nghệ, chuyển đổi số và phát triển nguồn nhân lực năng lượng chất lượng cao. Qua đó, an ninh năng lượng được đặt trong mối liên hệ chặt chẽ với tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững dài hạn.

3. Danh mục các dự án trọng điểm ngành năng lượng giai đoạn 2025-2035: Xác lập trục đầu tư chiến lược cho thập kỷ tới

Việc Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Danh mục các công trình, dự án quan trọng quốc gia, trọng điểm ngành năng lượng theo Quyết định số 2634/QĐ-TTg ngày 2/12/2025 được xem là bước đi quan trọng, xác lập trục đầu tư chiến lược cho ngành năng lượng Việt Nam trong giai đoạn 2025-2035. Danh mục này không chỉ phản ánh quy mô đầu tư lớn, mà còn cho thấy cách tiếp cận tổng thể và dài hạn trong bảo đảm an ninh năng lượng.

Theo quyết định, danh mục gồm 32 dự án nguồn điện (trong đó có 21 dự án nhiệt điện, 9 dự án thủy điện và 2 dự án điện gió ngoài khơi), 7 dự án kho LNG, 7 dự án thuộc các chuỗi khí - điện, cùng hệ thống dự án lưới điện quy mô lớn nhằm đấu nối, giải tỏa công suất, tăng cường nhập khẩu điện và nâng cao năng lực truyền tải cho các khu vực phụ tải trọng điểm. Bên cạnh đó là các dự án hạ tầng then chốt như nâng cấp, mở rộng Nhà máy Lọc dầu Dung Quất và 3 trung tâm công nghiệp - dịch vụ năng lượng tái tạo liên vùng Nam Trung Bộ - Nam Bộ.

Đáng chú ý, các dự án trong danh mục thuộc phạm vi chỉ đạo trực tiếp của Ban Chỉ đạo Nhà nước, cho thấy mức độ ưu tiên cao trong tổ chức thực hiện và tháo gỡ vướng mắc. Cơ chế rà soát, điều chỉnh linh hoạt cũng được thiết kế nhằm bảo đảm danh mục phù hợp với yêu cầu thực tiễn.

Về tổng thể, danh mục này đặt nền móng cho việc hình thành một chuỗi dự án năng lượng đồng bộ, tránh tình trạng nguồn đi trước, lưới theo sau hoặc hạ tầng nhiên liệu không theo kịp. Trong bối cảnh nhu cầu điện tiếp tục tăng cao và áp lực chuyển dịch xanh ngày càng lớn, đây chính là trục đầu tư chiến lược giúp ngành năng lượng Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển có kiểm soát, hiệu quả và bền vững hơn trong thập niên tới.

4. Petrovietnam tái định vị vai trò: Trụ cột công nghiệp - năng lượng quốc gia

Việc Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam chính thức đổi tên thành Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) trong năm 2025 không đơn thuần là thay đổi tên gọi hay mô tả pháp lý, mà phản ánh quá trình tái định vị vai trò chiến lược trong hệ thống năng lượng quốc gia. Đây là bước đi phù hợp với chiến lược theo Kết luận 76-KL/TW ngày 24/4/2024 của Bộ Chính trị và định hướng tại Nghị quyết 70-NQ/TW và yêu cầu chuyển dịch năng lượng.

Năm 2025: 10 dấu mốc then chốt trong tái cấu trúc ngành năng lượng Việt Nam
Petrovietnam đổi tên - tái định vị vai trò chiến lược trong hệ thống năng lượng quốc gia. Ảnh: Phó Thủ tướng Bùi Thanh Sơn trao Quyết định của Thủ tướng Chính phủ đổi tên Tập đoàn Dầu khí Việt Nam thành Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam

Petrovietnam ngày càng tham gia sâu vào chuỗi giá trị năng lượng hoàn chỉnh, từ thăm dò - khai thác, chế biến khí, phát điện đến đầu tư hạ tầng LNG, năng lượng tái tạo và dịch vụ kỹ thuật. Các dự án như LNG Nhơn Trạch 3 & 4, chuỗi khí điện Lô B - Ô Môn hay nghiên cứu điện gió ngoài khơi cho thấy vai trò nòng cốt của Tập đoàn trong các dự án quy mô lớn, độ phức tạp cao.

Về thể chế, năm 2025 cũng ghi nhận việc Petrovietnam được trao thêm quyền chủ động trong đầu tư, huy động vốn và hợp tác quốc tế, phù hợp với vai trò doanh nghiệp nhà nước chủ lực. Điều này giúp giảm áp lực cho ngân sách và nâng cao hiệu quả triển khai dự án.

Quan trọng hơn, Petrovietnam đang trở thành “bộ giảm xóc” của hệ thống năng lượng, góp phần ổn định cung - cầu và dẫn dắt các lĩnh vực mới trong chuyển dịch năng lượng, gắn trực tiếp với an ninh quốc gia.

5. Quy hoạch điện VIII bước vào giai đoạn triển khai thực chất: Chuyển từ “quy hoạch” sang tổ chức thực thi

Năm 2025 được xem là năm bản lề trong quá trình triển khai Quy hoạch điện VIII, khi hàng loạt cơ chế, danh mục dự án và nhiệm vụ cụ thể được Chính phủ, các bộ ngành và địa phương đồng loạt thúc đẩy. Sau giai đoạn ban hành và điều chỉnh, Quy hoạch điện VIII bắt đầu bước vào giai đoạn quyết định: tổ chức thực thi trong bối cảnh nhu cầu điện tăng nhanh, nguồn lực đầu tư hạn chế và yêu cầu chuyển dịch năng lượng ngày càng rõ nét.

Điểm đáng chú ý trong quá trình triển khai Quy hoạch điện VIII là sự dịch chuyển tư duy từ “xác lập mục tiêu” sang “giải bài toán khả thi”. Các cơ chế tháo gỡ cho điện khí LNG, năng lượng tái tạo, lưới truyền tải và nguồn điện nền được đặt lên ưu tiên, thay vì chạy theo chỉ tiêu công suất thuần túy. Điều này phản ánh cách tiếp cận thực tế hơn, coi khả năng huy động vốn, tiến độ triển khai và an toàn hệ thống là yếu tố quyết định.

Quy hoạch điện VIII cũng cho thấy vai trò điều phối ngày càng rõ của Nhà nước trong việc cân đối giữa các nguồn điện, giữa mục tiêu giảm phát thải và yêu cầu bảo đảm an ninh cung ứng. Việc rà soát danh mục dự án, lựa chọn nhà đầu tư có năng lực và kiểm soát rủi ro hệ thống được đặt ra như điều kiện tiên quyết.

Tuy nhiên, thách thức lớn nhất không nằm ở bản thân quy hoạch, mà ở năng lực tổ chức thực hiện. Nếu không đồng bộ giữa cơ chế giá, chính sách đầu tư và phát triển lưới điện, Quy hoạch điện VIII khó phát huy hiệu quả. Năm 2025 vì vậy mang ý nghĩa “thử lửa”, quyết định quy hoạch này có thực sự trở thành công cụ điều hành hay tiếp tục là bài toán kéo dài trong nhiều năm tới.

6. Vận hành nhà máy điện LNG đầu tiên: Bước ngoặt chuyển dịch năng lượng quốc gia

Việc Nhà máy điện khí LNG Nhơn Trạch 3 & 4 chính thức khánh thành và đi vào vận hành trong tháng 12/2025 đánh dấu một bước ngoặt mang tính lịch sử của ngành năng lượng Việt Nam. Lần đầu tiên, một dự án điện khí LNG được xây dựng mới hoàn chỉnh, vận hành thương mại, đưa LNG từ quy hoạch và kỳ vọng trở thành cấu phần hiện hữu của hệ thống điện quốc gia.

Năm 2025: 10 dấu mốc then chốt trong tái cấu trúc ngành năng lượng Việt Nam
Nhà máy điện khí LNG Nhơn Trạch 3 & 4 đi vào vận hành đặt nền móng cho giai đoạn phát triển điện khí LNG tại Việt Nam

Với tổng công suất 1.624 MW, sản lượng dự kiến hơn 9 tỷ kWh mỗi năm, Nhơn Trạch 3 & 4 bổ sung nguồn điện nền công suất lớn, linh hoạt cho khu vực phía Nam - nơi chịu áp lực thiếu điện và tích hợp năng lượng tái tạo ngày càng cao. Không chỉ có ý nghĩa về quy mô, dự án còn là phép thử toàn diện đối với năng lực thể chế, quản trị dự án và tổ chức thực hiện trong bối cảnh điện khí LNG tại Việt Nam chưa có tiền lệ.

Đáng chú ý, dự án được triển khai không có bảo lãnh Chính phủ, song vẫn thu xếp thành công nguồn vốn quốc tế lớn, đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường - xã hội nghiêm ngặt. Việc sử dụng turbine khí thế hệ mới 9HA.02 với hiệu suất cao, khả năng chuyển đổi sang hydrogen trong tương lai, cho thấy LNG không chỉ là giải pháp tình thế mà là mắt xích chiến lược trong lộ trình giảm phát thải.

Quan trọng hơn, Nhơn Trạch 3 & 4 mở ra mô hình trung tâm điện khí LNG hiện đại, khẳng định vai trò dẫn dắt của Petrovietnam và đặt nền móng cho giai đoạn phát triển điện khí LNG thực chất tại Việt Nam.

7. Giảm thuế nhập khẩu LNG: Cú hích chính sách kích hoạt thị trường khí tự nhiên và chuyển dịch năng lượng

Việc Chính phủ ban hành Nghị định 73/2025/NĐ-CP ngày 31/3/2025, giảm thuế nhập khẩu LNG từ 5% xuống 2%, được đánh giá là một điều chỉnh chính sách mang tính chiến lược, trực tiếp tháo gỡ nút thắt chi phí trong quá trình phát triển thị trường khí tự nhiên hóa lỏng tại Việt Nam. Trong bối cảnh LNG ngày càng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu nguồn điện, chính sách thuế này không chỉ có ý nghĩa tài chính, mà còn mang thông điệp rõ ràng về định hướng chuyển dịch năng lượng.

Về bản chất, việc giảm thuế nhập khẩu LNG giúp cải thiện đáng kể tính cạnh tranh của điện khí so với các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống, đặc biệt là than. Chi phí nhiên liệu thấp hơn tạo dư địa cho các nhà đầu tư tính toán hiệu quả dài hạn của các dự án điện LNG, vốn đòi hỏi suất đầu tư lớn và thời gian hoàn vốn dài. Đây là yếu tố then chốt trong bối cảnh nhiều dự án điện khí đang đứng trước áp lực về chi phí và rủi ro thị trường.

Không dừng ở các nhà máy điện, chính sách thuế LNG còn có tác động đến toàn bộ chuỗi hạ tầng khí, từ kho cảng LNG, hệ thống tái hóa khí đến mạng lưới vận chuyển và phân phối. Việc cải thiện tính kinh tế của LNG góp phần khuyến khích đầu tư đồng bộ vào hạ tầng, giảm phụ thuộc vào một số nguồn cung truyền thống.

Có thể thấy, Nghị định 73/2025/NĐ-CP không chỉ hỗ trợ trước mắt cho các dự án điện khí LNG, mà còn đóng vai trò “kích hoạt thị trường”, tạo nền tảng để LNG trở thành một cấu phần bền vững trong chiến lược an ninh năng lượng và chuyển dịch năng lượng của Việt Nam trong nhiều thập niên tới.

8. Biến động chính sách giá điện và thị trường điện cạnh tranh: Bước chuyển khó nhưng tất yếu của hệ thống năng lượng

Năm 2025 ghi nhận những điều chỉnh quan trọng trong chính sách giá điện bán lẻ, đồng thời thúc đẩy các bước chuẩn bị cho cơ chế thị trường điện cạnh tranh ở mức độ sâu hơn. Dù còn thận trọng, các động thái này cho thấy tư duy điều hành đang dịch chuyển từ mục tiêu “giữ giá” sang bảo đảm tính bền vững tài chính của hệ thống điện - yếu tố then chốt để thu hút đầu tư trong dài hạn.

Về bản chất, giá điện phản ánh đúng chi phí là điều kiện tiên quyết để phát triển nguồn điện mới, đặc biệt là các dự án có suất đầu tư lớn như LNG, điện gió ngoài khơi hay hạ tầng truyền tải. Trong nhiều năm, cơ chế giá điện mang nặng tính bao cấp đã làm suy yếu tín hiệu thị trường, khiến dòng vốn tư nhân và quốc tế dè dặt, đồng thời tạo áp lực lớn lên doanh nghiệp nhà nước trong vai trò chủ đạo của hệ thống.

Việc điều chỉnh giá điện trong năm 2025, kết hợp với lộ trình phát triển thị trường điện cạnh tranh, cho thấy nỗ lực từng bước khắc phục bất cập này. Thị trường điện, nếu vận hành minh bạch và có kỷ luật, sẽ tạo ra cơ chế phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn, khuyến khích các chủ đầu tư nâng cao hiệu suất và tối ưu chi phí.

Tuy nhiên, chuyển sang cơ chế thị trường không đồng nghĩa với buông lỏng điều tiết. Vai trò của Nhà nước vẫn mang tính quyết định trong việc kiểm soát rủi ro, bảo vệ nhóm khách hàng dễ tổn thương và bảo đảm an ninh hệ thống.

Có thể nói, biến động chính sách giá điện năm 2025 không chỉ là một điều chỉnh ngắn hạn, mà là bước chuyển cấu trúc, đưa hệ thống điện Việt Nam rời khỏi mô hình bao cấp kéo dài để tiến gần hơn tới một thị trường năng lượng hiện đại, minh bạch và có khả năng tự cân đối trong dài hạn.

9. Điện gió ngoài khơi: Hoàn thiện khung chính sách để chuyển tiềm năng chiến lược thành dự án thực tế

Năm 2025 ghi nhận bước chuyển quan trọng đối với điện gió ngoài khơi khi Quốc hội thông qua Nghị quyết về cơ chế, chính sách phát triển năng lượng quốc gia giai đoạn 2026-2030, tháo gỡ những nút thắt lớn tồn tại nhiều năm qua. Đây được xem là cú hích mang tính quyết định, đưa lĩnh vực điện gió ngoài khơi từ trạng thái “tiềm năng chiến lược” sang giai đoạn chuẩn bị triển khai thực chất.

Năm 2025: 10 dấu mốc then chốt trong tái cấu trúc ngành năng lượng Việt Nam
Đến năm 2030 Việt Nam dự kiến phát triển khoảng 6GW điện gió ngoài khơi phục vụ nhu cầu trong nước

Điểm đột phá lớn nhất của nghị quyết là việc trao thẩm quyền cho Thủ tướng Chính phủ chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời chấp thuận nhà đầu tư đối với các dự án điện gió ngoài khơi, không thông qua đấu giá đất hay đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư. Cách tiếp cận này phù hợp với đặc thù các dự án có quy mô vốn rất lớn, thời gian chuẩn bị dài và mức độ rủi ro cao. Cùng với đó, cơ chế đàm phán giá điện trong khung giá trần giúp dung hòa giữa yêu cầu kiểm soát chi phí hệ thống và bảo đảm tính khả thi tài chính.

Theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh, đến năm 2030 Việt Nam dự kiến phát triển khoảng 6GW điện gió ngoài khơi phục vụ nhu cầu trong nước. Việc cho phép triển khai sớm các dự án trong phạm vi này, song song với hoàn thiện quy hoạch không gian biển và các quy định chi tiết, được xem là giải pháp “vừa làm vừa hoàn thiện”.

Nếu được thực thi nhất quán, khung chính sách mới sẽ tạo nền tảng để điện gió ngoài khơi thực sự tăng tốc, thay vì tiếp tục chậm trễ như giai đoạn trước.

10. Việt Nam lọt vào Top 20 hệ thống điện lớn nhất thế giới: Dấu mốc về quy mô và năng lực điều hành hệ thống

Việc hệ thống điện Việt Nam đạt quy mô khoảng 90.000 MW vào cuối năm 2025, đứng đầu Đông Nam Á và lọt vào nhóm 20 hệ thống điện lớn nhất thế giới, là một dấu mốc quan trọng phản ánh tốc độ tăng trưởng nhanh và sức hút đầu tư mạnh mẽ của ngành năng lượng trong nhiều năm qua. Tuy nhiên, đây không chỉ là câu chuyện về quy mô, mà đặt ra những yêu cầu mới về quản trị, điều hành và bảo đảm an ninh hệ thống.

Ở góc độ tích cực, quy mô hệ thống điện lớn cho thấy năng lực huy động nguồn lực xã hội, khả năng triển khai các dự án nguồn và lưới ở mức độ phức tạp ngày càng cao. Đây cũng là tiền đề để Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng năng lượng khu vực, nâng cao vị thế trong hợp tác năng lượng xuyên biên giới và thu hút các nhà đầu tư chiến lược.

Tuy nhiên, hệ thống điện lớn đồng nghĩa với độ phức tạp cao hơn trong vận hành. Bài toán cân đối nguồn - lưới, điều độ hệ thống, tích hợp năng lượng tái tạo quy mô lớn và bảo đảm an toàn, ổn định trở nên thách thức hơn nhiều so với giai đoạn trước. Nếu không có cơ chế thị trường phù hợp, hạ tầng truyền tải đồng bộ và năng lực điều hành tương xứng, quy mô lớn có thể trở thành áp lực thay vì lợi thế.

Vì vậy, dấu mốc top 20 thế giới không nên chỉ được nhìn nhận như một thành tích, mà là lời nhắc về yêu cầu chuyển từ “mở rộng nhanh” sang “phát triển có kiểm soát”. Trong giai đoạn tới, chất lượng tăng trưởng, khả năng vận hành an toàn và hiệu quả của hệ thống điện sẽ là thước đo quan trọng hơn quy mô đơn thuần.

Nhìn lại 10 dấu mốc mang tính bước ngoặt của năm 2025, có thể thấy ngành năng lượng Việt Nam đang bước sang một giai đoạn phát triển mới: ít tăng trưởng nóng hơn, nhiều chiến lược hơn; ít ứng phó tình thế hơn, nhiều thiết kế dài hạn hơn.

Trong bức tranh đó, vai trò của thể chế, chính sách và các doanh nghiệp năng lượng trụ cột như Petrovietnam - sẽ quyết định liệu Việt Nam có thể xây dựng được một hệ thống năng lượng an toàn, bền vững và đủ sức cạnh tranh trong kỷ nguyên chuyển dịch toàn cầu hay không.

Huy Tùng


Tác giả: 1. Nghị quyết 70-NQ/TW: Đặt nền tảng chiến lược mới cho an ninh năng lượng quốc gia
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết